Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thuốc thú y và cách sử dụng (Biểu ghi số 4459)

000 -LEADER
fixed length control field 00915nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004459
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110831.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Đức Lưu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thuốc thú y và cách sử dụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 364tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ngành chăn nuôi đang phát triển chăn nuôi gà vịt đang phổ biến ở nước ta đạt năng suất ngày càng cao tác giả biên soạn cuốn sách nhằm giúp các bác sỹ thú y,cán bộ thú y hiểu biết thêm về công dụng của thuốc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Vũ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020355 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020356 2020-12-02 2018-03-15 Sách in 2 2020-11-30  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020357 2024-04-01 2018-03-15 Sách in 1 2024-03-27  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020358 2019-01-16 2018-03-15 Sách in 2 2018-12-10 2

Powered by Koha