Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh ngoại khoa gia súc (Biểu ghi số 4460)

000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004460
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110831.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.096
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh,Văn Kháng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh ngoại khoa gia súc
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Kháng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 53tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ngoại khoa đại cương: Viêm, nhiễm trùng ngoại khoa, tổn thương và phương pháp chẩn đoán què. Ngoại khoa chuyên khoa: bệnh ở cơ, bệnh ở xương - khớp xương - móng, bệnh ở mạch máu và thần kinh, bệnh ở mắt và bệnh ở đường sinh dục - tiết liệu..
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ngoại khoa
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
916 ## -
-- 1995
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha