Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Biện pháp phòng và chống dịch tả lợn (Biểu ghi số 4465)

000 -LEADER
fixed length control field 00825nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004465
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110833.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào ,Văn Trung
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Biện pháp phòng và chống dịch tả lợn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 30tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để hạn chế bệnh dịch tả lợn tác gải đã biên soạn cuốn sách nhằm giúp cho người chăn nuôi hiểu thêm và tìm cách phòng trị bệnh tốt hơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh dịch tả lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020541 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020542 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020543 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020544 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020545 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020546 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020547 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020548 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020549 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020550 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020551 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha