000 -LEADER |
fixed length control field |
00918nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004469 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110834.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130412s1975 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Như Viên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực tập dược lý thú y |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Như Viên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
22cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường đại học nông nghiệp I |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 3 phần. Phần 1: Đơn thuốc, dạng thuốc. Phần 2: Phương pháp thử tác dụng dược lý. Phần 3: Thực tập quan sát tác dụng dược lý của một số thuốc thường dùng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|