000 -LEADER |
fixed length control field |
01033nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004472 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130412s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thịnh, Văn Thịnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh truyền nhiễm ở gia súc, gia cầm |
Remainder of title |
Những bệnh thường có ở nước ta |
Statement of responsibility, etc. |
Thịnh Văn Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội[ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 34 bệnh truyền nhiễm thường xảy ra ở gia súc, gia cầm nước ta. Từng bệnh một , tác giả trình bày cụ thể những triệu chứng và bệnh tích điển hình, những địa phương bệnh thường xảy ra và phương pháp phòng chữa có hiệu quả |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh truyền nhiễm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|