000 -LEADER |
fixed length control field |
01028nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004476 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130412s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.408 9 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Phượng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ba bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng chống |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình ảnh) |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách giới thiệu mầm gây bệnh, cấu trúc kháng nguyên đồng thời cũng giới thiệu các phần như dịch tễ học, sinh bệnh, triệu chứng lâm sàng, đặc biệt giới thiệu một số quy trình chẩn đoán, quy trình phòng chống bệnh đặc hiệu của ba bệnh đỏ nói trên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ba bệnh đỏ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|