000 -LEADER |
fixed length control field |
00970nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004485 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130412s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BAKULOP, I. A |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp phòng chống các bệnh virut của súc vật |
Statement of responsibility, etc. |
BAKULOP, I. A........[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nôn nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát những kiến thức cơ bản về virut học đại cương, các sinh bệnh, tính chất dịch tễ của bệnh virut, đặc điểm miễn dịch, các biện pháp phòng và chống bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virut |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Súc vật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quân |
Relator term |
Người dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|