000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004490 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130416s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.388 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn , Tiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạch điện máy thu hình màu dung Tranzistor và vi mạch |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215tr. |
Other physical details |
minh hoa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
giáo trình nêu lên nhiệm vụ của kênh màu trong các loại máy thu hình màu .trình bày các phương án xây dựng kênh màu và kênh đồng bộ màu sau đó lần lượt trình bày các phương án, |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ti vi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy thu hình màu |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan thi thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|