000 -LEADER |
fixed length control field |
00893nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004496 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110845.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130416s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Ngọc Ân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang bị điện ô tô máy kéo |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Ngọc Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
448tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
21cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những lý thuyết cơ bản về nguyên lý làm việc, đặc tính và đặc điểm của các trang thiết bị điện của ô tô, máy kéo, mô tô. Kỹ thuật sử dụng, chăm sóc và sửa chữa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô tô |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|