000 -LEADER |
fixed length control field |
01044nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004497 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130416s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tiến Đức |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Máy móc và tiến bộ kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Tiến Đức. Đỗ Ngọc Hà. Đặng Vĩnh Thiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điểm qua lịch sử phát triển của máy móc từ những công cụ thô sơ , đơn giản nhất đến những cổ máy liên hợp phức tạp ngày nay, từ giai đoạn cơ giới hóa đến giai đoạn tự động hóa sản xuất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy móc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện đại |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Ngọc Hà |
Relator term |
Đặng, Vĩnh Thiên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|