000 -LEADER |
fixed length control field |
00920nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004499 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130416s1966 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Hùng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đăng Hùng |
Number of part/section of a work |
Tập II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
22cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách đại học Bách khoa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.224-227 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguyên liệu kỹ thuật sản xuất, ứng dụng của các vật liệu chịu lửa manhêdi, sản phẩm chịu lửa cao từ ôxy tinh khiết, vữa và bê tông chịu lửa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu chịu lửa |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|