000 -LEADER |
fixed length control field |
01407nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000045 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
337.1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
327.17 |
Item number |
V |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam - WTO những cam kết liên quan đến nông dân, nông nghiệp, nông thôn và doanh nghiệp |
Remainder of title |
Tài liệu hỏi - đáp phục vụ học tập Nghị quyết Hội nghị lần thứ tư Ban Chấp hành trung ương Đảng khóa X |
Statement of responsibility, etc. |
Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
326tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm:Một số điểm chung về WTO và việc Việt Nam đàm phán gia nhập WTO, cơ hội và thách thức. Những cam kết liên quan đến nông dân, nông nghiệp và nông thôn. Những cam kết liên quan đến doanh nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
WTO |
General subdivision |
Hỏi và đáp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quan hệ quốc tế |
General subdivision |
Thách thức |
-- |
Cam kết |
-- |
Cơ hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cam kết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thách thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
WTO |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|