Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh cúm H5N1 ở gà và chim (Biểu ghi số 450)

000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000450
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104053.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Thị Thơm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh cúm H5N1 ở gà và chim
Statement of responsibility, etc. Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 98 - 102
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Bệnh cúm ở chim, gà và cách phòng chống. Một số ghi nhận về chống bệnh cúm gà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element H5N1
General subdivision Phương pháp phòng chống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh H5N1
General subdivision Phương pháp phòng chống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp phòng chống
-- Bệnh H5N1
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tó
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009765 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009766 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009767 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009768 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009769 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009770 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009771 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha