Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện (Biểu ghi số 4500)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130416s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.402
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Văn Thất
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện
Statement of responsibility, etc. Tạ Văn Thất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trường đại học Bách Khoa Hà Nội Khoa Đúc - Nhiệt Luyện
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229tr.
Other physical details Minh họa hinh ảnh
Dimensions 17cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. nêu lên công nghệ nhiệt luyện mới . Lý thuyết nhiệt luyện được trình bày xen kẻ vào các công nghệ nhiệt luyện nhờ vậy người đọc dễ theo dõi và vận dụng vào các công nghệ cụ thể
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt luyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luyện kim
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Huy Sáu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Dại Học Bách Khoa Hà Nội Khoa Đúc - Nhiệt Luyện
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data phan thị thanh hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021383 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha