Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sửa chữa thiết bị tuôcbin (Biểu ghi số 4501)

000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004501
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130416s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.165
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Lương Tuệ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sửa chữa thiết bị tuôcbin
Statement of responsibility, etc. Phạm Lương Tuệ, Hoàng Tăng Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 290tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về sửa chữa thiết bị tuôcbin và các thiết bị phụ của nó, nêu rõ nguyên nhân hư hỏng các chi tiết, các bộ phận, giới thiệu phương pháp phát hiện và biện pháp xử lý. Đồng thời đề cập tới công tác quản lý, tổ chức sửa chữa
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuôcbin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật cơ khí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Tăng Thông
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương _k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020688 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020689 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020690 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020691 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020692 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020693 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020694 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha