000 -LEADER |
fixed length control field |
01119nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004504 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130416s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.381 5 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kaganốp, I.L |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điện tử công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
I.L. Kaganốp, Ngô Đức Dũng |
Number of part/section of a work |
Tập II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các dụng cụ điện tử công nghiệp. Phân loại, sơ đồ, cấu tạo, ứng dụng các loại dụng cụ có khí công nhỏ, Tiarixtô. dụng cụ bán dẫn và có khí công suất lớn. ựngs dụng của chúng trong các hệ thống biến đổi dòng điện, trong các thiết bị rơle và chuyển mạch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp |
Topical term following geographic name entry element |
Điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện tử công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dụng cụ bán dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt điện trở |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đức Trung |
Relator term |
dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|