Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mạng Điện Nông Nghiệp (Biểu ghi số 4505)

000 -LEADER
fixed length control field 01030nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004505
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110847.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130416s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Văn Sắc
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mạng Điện Nông Nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo Dục
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách trình bày tỉ mĩ lý thuyết tính toán phần điện của mạng điện, những vấn đề có liên quan tới mạng điện.Đặt biệt chuyên sâu tính toán mạng điện địa phương, cáp điện từ 35 kV trở xuống. Đồng thời tóm tắt quá trình thiết kế mạng điện
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện nông nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Ngọc Kính
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data phan thị thanh hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021014 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021015 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021016 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021017 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha