Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp (Biểu ghi số 4508)

000 -LEADER
fixed length control field 01033nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004508
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103044.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130416s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 690
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Thái
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây Dựng
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách chọn lọc các nguyên tắc và giải pháp cấu tạo đặc trưng, đơn giản và thông dụng nhưng khoa học nhất, phù hợp với yêu cầu sử xây dựng nhà công nghiệp ở nước ta trong giai đoạn hiện nay.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu tạo nhà công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term KIến trúc nhà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator term Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data phan thị thanh hòa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha