000 -LEADER |
fixed length control field |
01064nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004511 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Trọng Hiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế chi tiết máy |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng Hiệp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
380tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu trình bày các vấn đề cơ bản nhất của thiết kế các chi tiết và bộ phận máy, cách tính toán động học những hệ thống dẫn động bằng cơ khí, phương pháp thiết kế các bộ truyền và xá định kết cấu các chi tiết và bộ phận máy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
máy móc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghê cơ khí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Văn Lẫm |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|