Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp thử tính chất cơ lý vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 4513)

000 -LEADER
fixed length control field 01120nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004513
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110849.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.18
Item number P
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ xây dựng
Subordinate unit Viện khoa học kỹ thuật xây dựng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp thử tính chất cơ lý vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Bộ xây dựng. Viện khoa học kỹ thuật xây dựng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219tr.
Other physical details Bảng
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ xây dựng Viện khoa học kỹ thuật xây dựng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục tr.182-217
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số chỉ tiêu cơ-lý cơ bản và phương pháp thử các loại vật liệu xây dựng: xi măng, cát, đá, sỏi, bê tông nặng, vữa xây dựng, gạch đất sét nung
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp thử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính chất cơ lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu xây dựng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020781 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020782 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020783 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha