000 -LEADER |
fixed length control field |
01071nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004515 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.1 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Bảng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở thiết kế công trình ngầm |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Xuân Bảng, ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.267-278 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nguyên lý quy hoạch và cấu tạo công trình ngầm, các lý thuyết tính toán áp lực địa tầng. Phương pháp tính toán các loại mạch ngầm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng công trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình ngầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở thiết kế |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Cường |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phí, Văn Lịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Thưởng (chủ biên) |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|