000 -LEADER |
fixed length control field |
01354nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004519 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110849.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.2 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phước Hoàng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủy lực và máy thủy lực |
Remainder of title |
Thủy lực đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phước Hoàng |
Number of part/section of a work |
Tập1 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
310tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách dành cho nghành cơ khí của các trường đại học kỹ thuật soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và trung học chuyên nghiệp duyệt |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đối tượng nghiên cứu của thủy lực học là chất lỏng và chất khí không bị nén. trong giáo trình này chủ yếu nghiên cứu chất lỏng , nhưng mở rộng các kết quả nghiên cứu chất lỏng cho chất khí không bị nén không có gì khó khăn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy thủy lực |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đức Nhuận |
Relator term |
Nguyễn,Thạc Tân |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|