Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm (Biểu ghi số 452)

000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000452
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104053.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5-09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 116tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc những hiểu biết cơ bản về một số bệnh hay xảy ra ở thủy cầm bao gồm nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng lâm sàng, bệnh tích mổ khám để người chăn nuôi nhanh chóng xác định bệnh khi bệnh mới xảy ra, có những biện pháp xử lý hợp lý không cho phát triển thành dịch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh thủy cầm
General subdivision Hướng dẫn điều trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009752 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009753 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009755 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009756 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009757 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009758 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009759 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009761 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009754 2019-03-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-05
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009760 2019-04-03 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-27

Powered by Koha