000 -LEADER |
fixed length control field |
00990nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004521 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.103 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lều,Thọ Trình |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ học kết cấu |
Remainder of title |
Hệ tĩnh điện |
Statement of responsibility, etc. |
Lều Thọ Trình |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trang bị cho các kĩ sư và sinh viên thuooocj các nghành xây dựng cơ bản những kiến thức cần thiết để giải quyết các bài toán có liên quan tới các khâu từ thiết kế đến thi công và để nghiên cứu các môn kỹ thuật khác. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|