Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cấu tạo máy kéo và ô tô (Biểu ghi số 4522)

000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004522
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102233.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.302
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Lê Thiện
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cấu tạo máy kéo và ô tô
Statement of responsibility, etc. Bùi Lê Thiện, ...[và những người khác]
Number of part/section of a work Tập I
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 305tr.
Other physical details Hình vẽ
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ môn ô tô - máy kéo (Trường đại học nông nghiệp I)
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức chung về cấu tạo và nguyên tắc hoạt động của các cơ cấu và các hệ thống của máy kéo và ô tô: Hệ thống phân phối khí, hệ thống cunh cấp hỗn hợp đốt của động cơ, hệ thống bôi trơn, hệ thống làm nguội...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy kéo - ô tô
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy kéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn ô tô - máy kéo
Relator term Trường đại học nông nghiệp I
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha