000 -LEADER |
fixed length control field |
00980nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004523 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.79 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh ,Ngọc Lân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Năng lượng thế kỷ 21 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Ngọc Lân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
129tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
một trong những vấn đề cấp bách đối với nhân loại hiện nay là đi tìm những nguồn năng lượng tay thế.trong những năm gần đây nhiều nguồn năng lượng đã được sử dụng như năng lương nguyên tử, năng lượng mặt trời, năng lượng địa nhiệt.............. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lượng |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan thị thanh hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|