Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Máy bơm nước dùng trong nông nghiệp (Biểu ghi số 4534)

000 -LEADER
fixed length control field 00860nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004534
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1975 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.6
Item number M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Tự
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Máy bơm nước dùng trong nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đỗ Tự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 197tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 18,5cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách giới thiệu với bạn đọc về cấu tạo, lắp ráp, bảo dưỡng sữa chữa và vận hành một số loại máy bơm nước thường dùng trong nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghiệp
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy bơm nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data phan thị thanh hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021085 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021087 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021088 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021089 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021090 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021091 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha