Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở cơ học của một số nông cụ cải tiến (Biểu ghi số 4536)

000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004536
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102234.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Thu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở cơ học của một số nông cụ cải tiến
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo Dục
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách nhà trường và đời sống
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách vận dụng những cơ sở cơ học trong chương trình vật lý phổ thông để phân tích một số nông cụ thô sơ cải tiến, qua đó giúp các bạn hiểu được cơ sở vật lý của một số nông cụ, nắm vững hơn nữa những quy luật cơ học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy móc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê,Trọng Tường
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data phan thị thanh hòak34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021294 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021295 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha