000 -LEADER |
fixed length control field |
01081nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004536 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102234.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1968 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Thu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở cơ học của một số nông cụ cải tiến |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Văn Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo Dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách nhà trường và đời sống |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách vận dụng những cơ sở cơ học trong chương trình vật lý phổ thông để phân tích một số nông cụ thô sơ cải tiến, qua đó giúp các bạn hiểu được cơ sở vật lý của một số nông cụ, nắm vững hơn nữa những quy luật cơ học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy móc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê,Trọng Tường |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
phan thị thanh hòak34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|