Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình quản trị doanh nghiệp (Biểu ghi số 454)

000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000454
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091327.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.068
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thượng Chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thượng Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Giáo trình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về quản trị doanh nghiệp. Chức năng quản trị và các lĩnh vực của quản trị doanh nghiệp. Cơ cấu tổ chức quản trị doanh nghiệp.Giám đốc điều hành doanh nghiệp. Quản trị KT-CN trong doanh nghiệp. Quản trị chi phí,kết quả theo phương thức tính mức lỗ lãi.Quản trị về tài chính và nhân sự trong doanh nghiệp
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trườngTHCN
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị doanh nghiệp
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị doanh nghiệp
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006761 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006762 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006763 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006764 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006765 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006766 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006767 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006768 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.006769 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.006760 2020-03-27 2020-03-06 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha