000 -LEADER |
fixed length control field |
01192nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000454 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091327.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.068 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thượng Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thượng Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Giáo trình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về quản trị doanh nghiệp. Chức năng quản trị và các lĩnh vực của quản trị doanh nghiệp. Cơ cấu tổ chức quản trị doanh nghiệp.Giám đốc điều hành doanh nghiệp. Quản trị KT-CN trong doanh nghiệp. Quản trị chi phí,kết quả theo phương thức tính mức lỗ lãi.Quản trị về tài chính và nhân sự trong doanh nghiệp |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng trong các trườngTHCN |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản trị doanh nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị doanh nghiệp |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|