000 -LEADER |
fixed length control field |
01237nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004542 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.382 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban phát thanh và truyền hình Việt Nam |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết bị truyền thanh |
Statement of responsibility, etc. |
Ủy ban nhân dân và truyền hình Việt Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
269tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp giúp ban đọc nắm được những kiến thức cơ bản về kỹ thuật vô tuyến điện, kiến thức chuyên môn về máy tăng âm và máy thu thanh. Nội dung sách đi từ nguyên lý chung đến phân tích những sơ đồ của máy chuyên dùng và máy dân dụng, kể cả mạch điện của máy thu có băng sóng cực ngắn điều tần |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ti vi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ủy ban phát thanh và truyền hình Việt Nam |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
phan thị thanh hòak34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|