Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

khảo sát và thiết kế trạm thủy điện nhỏ (Biểu ghi số 4543)

000 -LEADER
fixed length control field 00985nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004543
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Duy Thiện
245 00 - TITLE STATEMENT
Title khảo sát và thiết kế trạm thủy điện nhỏ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 457tr
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách nhằm hướng dẫn công tác khảo sát và thiết kế những trạm bơm có công suất chủ yếu dưới 500kV và cột nước dươi 30m. ngoài ra còn đề cập đến các khâu lắp ráp và vận hành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy móc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trạm thủy điện
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Duy Hạnh
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020959 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha