Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vật Liệu cơ khí và công nghệ kim loại (Biểu ghi số 4546)

000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004546
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyên, Văn Sắt
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật Liệu cơ khí và công nghệ kim loại
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Sắt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 379tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các đặc tính cơ bản của vật liệu, các công nghệ cơ bản trong quá trình gia công kim loại cơ bản như đúc, gia công áp lực, hàn cắt kim loại, gia công cắt gọt kim loại
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cơ khi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021144 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021145 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021146 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021147 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021148 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha