Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Gia công cắt gọt trên máy công cụ (Biểu ghi số 4547)

000 -LEADER
fixed length control field 01321nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004547
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130417s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.3
Item number G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Tự
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Gia công cắt gọt trên máy công cụ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Tự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Đại học bách khoa Hà Nội]
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Other physical details Minh họa, hình vẽ
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa hàn - công nghệ kim loại
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.163
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những khái niệm cơ bản về sự tạo hình bề mặt gia công trên máy công cụ, cấu tạo chuyển động, cấu tạo của dao tiện, các chuyển động khi cắt... và trình bày khái niệm chung về máy công cụ, các hình thức truyền dẫn và truyền động, cấu tạo và nghuyên lý làm việc của máy v.v ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term gia công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cắt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học bách khoa Hà Nội. Khoa hàn - công nghệ kim loại
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020854 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha