000 -LEADER |
fixed length control field |
00984nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004548 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130417s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
691 |
Item number |
V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thúc Tuyên |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật liệu xây dựng cho nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thúc Tuyên |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264tr |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số tính năng, tác dụng, phương pháp sản suất, cách sử dụng và bảo quản các loại vật liệu: vôi, vôi thủy các chất kết dính - cấp thấp, xi măng, bê tông, vữa đồng thời giới thiệu biện pháp kiểm tra, đánh giá phẩm chất của chúng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|