Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tài liệu tập huấn sức khỏe hạt giống (Biểu ghi số 455)

000 -LEADER
fixed length control field 01629nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000455
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện bảo vệ thực vật
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu tập huấn sức khỏe hạt giống
Statement of responsibility, etc. Viện bảo vệ thực vật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 25cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tập huấn
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: DANIDA-ASPS(Hợp phần giống cây trồng); Viện bảo vệ thực vật SC6- Sức khỏe hạt giống
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tầm quan trọng của việc cải thiện chất lượng hạt giống và một số biện pháp nâng cao chất lượng hạt giống. Phương pháp kiểm tra bệnh truyền qua hạt giống. Phương pháp kiểm tra tỷ lệ nảy mầm. Phương pháp lấy mẫu và chia mẫu để kiểm tra bệnh và chất lượng. Một số bệnh hại chính truyền qua hạt giống lúa, ngô. Bệnh đạo ôn, bệnh bạc lá và phương pháp đánh giá phản ứng của giống lúa với bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hạt giống
Form subdivision Tập huấn
General subdivision Bệnh truyền qua hạt giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh cây
General subdivision Phương pháp kiểm tra
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất lượng hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập huấn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh truyền qua hạt giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp kiểm tra hạt giống
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006770 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006771 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006772 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006773 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006774 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006776 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006777 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006778 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006779 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha