Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường (Biểu ghi số 4553)

000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004553
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130418s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hòa
Relator term (Chủ biên)
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường
Remainder of title Biên soạn theo chương trình khung môn học đo lường điện và cảm biến đo lường do Bộ giáo dục và đào tạo ban hành)
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sĩ Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391tr.
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 388
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 2 phần: Phần 1: Đo lường đại lượng điện và thiết bị đo. Phần 2: Khái niệm cơ bản về cảm biến và ứng dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm biến đo lường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo lường điện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Sỹ Hồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đăng Thảnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020710 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020711 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020712 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha