000 -LEADER |
fixed length control field |
01081nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004555 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110900.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
D |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp |
Subordinate unit |
Công ty sửa chữa và phụ tùng cơ khí nông nghiệp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dung sai lắp ráp các chi tiết máy kéo |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
612tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Nông nghiệp - Công ty sửa chữa và phụ tùng cơ khí nông nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách hướng dẫn kỹ thuật kiểm nghiệm và phân loại các chi tiết máy. Giới thiệu các loại máy kéo như: DT-51A, MTZ-50/52, DT-75 và T-100. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật máy |
General subdivision |
Dung sai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dung sai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy kéo |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp - Công ty sửa chữa và phụ tùng cơ khí nông nghiệp. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|