Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ - trường mẫu giáo, trụ sở cơ quan, nhà an, kho. (Biểu ghi số 4557)

000 -LEADER
fixed length control field 01011nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004557
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103046.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130418s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 727
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ - trường mẫu giáo, trụ sở cơ quan, nhà an, kho.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế nhà trẻ - trường mẫu giáo (TCXD - 35 -72). Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế trụ sở cơ quan (TCXD - 52-72). Tiêu chuẩn thiết kế nhà ăn công cộng và nhà ăn tập thể (TCXD-34-69). Tiêu chuẩn tạm thời tính diện tích kho (TCXD-50-72).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Xây dựng
General subdivision Tiêu chuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020858 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020859 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020860 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha