000 -LEADER |
fixed length control field |
00904nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004559 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1963 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.802 8 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Vũ Giao |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chế tạo máy và phương pháp gia công nhóm |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Vũ Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề cơ bản của môn công nghệ chế tạo máy. Gia công nhóm và những vấn đề có liên quan đến gia công nhóm. Hiệu quả kinh tế của gia công nhóm trong hoạt động sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia công nhóm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|