Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình vật liệu xây dựng (Biểu ghi số 4561)

000 -LEADER
fixed length control field 01114nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004561
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130418s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 691
Item number V
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Thủy Lợi Bộ môn vật liệu xây dựng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Trường đại học Thủy Lợi Bộ môn vật liệu xây dựng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 27cm,
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày sơ lược về nguyên lý các phương pháp sản xuất các loại vật liệu. Đi sâu vào phân tích tính năng và biện pháp xử lý các loại vật liệu xây dựng theo các yêu cầu của quy phạm hiện hành
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Thủy Lợi Bộ môn vật liệu xây dựng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hòak34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021405 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021406 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021407 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021408 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021409 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021410 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.021411 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha