Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công trình thủy lợi (Biểu ghi số 4564)

000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004564
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130418s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ZAMARIN. E.A
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công trình thủy lợi
Statement of responsibility, etc. E.A.ZAMARIN
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 325tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và phân tích các điều kiện địa phương một cách sâu sắc và tỉ mĩ dựa trên những tài liệu khảo sát thăm dò. đảm bảo cho việc lựa chọn đúng dắn cũng như đảm bỏa các công trình thủy lợi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình xây dựng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name V. V. FANĐÉEP
Relator term Trịnh, Trọng Hoàng
Relationship information Hoàng, Xuân Đình
Form subheading Phan, Hoàng Mạnh
Language of a work Lê, ĐÌnh Phiên
Medium of performance for music Phạm, Dụ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoak34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020868 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha