000 -LEADER |
fixed length control field |
00896nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004568 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.388 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Ngọc Lâm |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mạch điện trong máy thu hình |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Ngọc Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả các hiện tượng vật lý, các linh kiện, nguyên nhân của các hư hỏng cũng như sũa chữa... mà chủ yếu dành cho việc giới thiệu phân tích các hoạt động của các mạch điện trong máy thu hình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy thu hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạch điện |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|