000 -LEADER |
fixed length control field |
00954nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004569 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
M |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhà máy cơ khí công nghiệp |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Máy kéo bông sen |
Remainder of title |
Cấu tao - vận hành - chăm sóc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
170tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nhằm phục vụ cho công nhân và xã viên sử dụng và sữa chữa máy bông sen trong các hợp tác xã nông nghiệp, nông trường các xí nghiệp cơ khí địa phương..... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghiệp |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy bông sen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
máy kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật máy nông nghiệp |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhà máy cơ khí công nghiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|