000 -LEADER |
fixed length control field |
00817nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004573 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Tùng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ khí đại cương |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
306tr |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm những khái niệm cơ bản về vật liệu kim loại, các hợp kim thông dụng và các vật liệu kim loại ,những quy trình công nghệ gia công và sử lý kim loại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí kim loại |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hoa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|