000 -LEADER |
fixed length control field |
00909nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004575 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130418s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.307 6 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Đào |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật điện lý thuyết và 100 bài tập giải sẵn |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Đào |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các bài tính toán, ứng dụng kỹ thuật phục vụ đào tạo của các giai đoạn hoạt động khoa học kỹ thuật liên quan đến kỹ thuật điện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thật nghành điện |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Doanh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|