000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004578 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110904.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.6 |
Item number |
V |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ thủy lợi và điện lực |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vài hiểu biết về máy bơm nước loại nhỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ thủy lợi và điện lực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Other physical details |
Minh họa hình ảnh |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Máy bơm nước là một trong những loại máy thủy lực rất thông dụng.Bơm nước có nhiều loại nhưng nếu ta hỏi về mặt năng lượng thì chúng đều la một loại máy biến năng lực thành năng lực đưa nước lên cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
Form subdivision |
Giáo khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy bơm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ thủy lợi và điện lực |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
hòa k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|