Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sửa chữa máy công cụ (Biểu ghi số 458)

000 -LEADER
fixed length control field 01312nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000458
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091328.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sửa chữa máy công cụ
Statement of responsibility, etc. Vũ Thị Hạnh
246 03 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Sửa chữa máy công cụ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lắp ráp chi tiết-cơ cấu máy. Mài mòn chi tiết máy và phương pháp phục hồi chi tiết khi bị mòn. Sửa chữa chi tiết máy-cơ cấu máy.Sửa chữa máy điển hình.Công tác kỹ thuật sửa chữa máy. Tổ chức quản lý công tác sửa chữa máy
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường THCN
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy công cụ
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kỹ thuật sứa chữa
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy công cụ
General subdivision Tổ chức quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật sứa chữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy công cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006800 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006801 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006802 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006803 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006804 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006805 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006806 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006807 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006808 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006809 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha