Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay thợ điện trẻ (Biểu ghi số 4580)

000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004580
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110905.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1973 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gowlats. T . a
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay thợ điện trẻ
Statement of responsibility, etc. a. T Gơlats
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287tr.
Other physical details Minh họa hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tỉ mĩ về những đặt tính kĩ thuật, những số liệu có liên quan đối với các thiết bị vân chuyển điện năng, thiết bi điện lực và thiết bị chiếu sáng, Những số liệu kỹ thuật về máy điện ,vấn đề tiếp đất và tiếp không, công tác cần trục, hàn và cắt kim loại
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thợ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề điện
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name a. T. Gơlats
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha