Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Động cơ đốt trong xưa và nay (Biểu ghi số 4585)

000 -LEADER
fixed length control field 00929nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004585
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110906.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.43
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Phú
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Động cơ đốt trong xưa và nay
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr.
Other physical details Hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quá trình phát triển của nghành động cơ đốt trong, đồng thời giới thiệu về các loại độn cơ điển hình khác của nghành máy năng lượng đang phát triển mạnh mẽ mà ít ngưởi biết đến
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị đốt trong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data hoa k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021074 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021081 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha