Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sửa chữa ô tô (Biểu ghi số 4586)

000 -LEADER
fixed length control field 00913nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004586
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110906.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130422s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.28
Item number S
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giao thông vận tải
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sửa chữa ô tô
Statement of responsibility, etc. Bộ giao thông vận tải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nhân kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 377tr.
Other physical details Hình vẽ
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày công nghệ sửa chữa các chi tiết bị mài mòn, sửa chữa động cơ, sửa chữa thiết bị điện. Cách lắp ráp động cơ, lắp trở về trên giá xe. Kiểm tra phát động và xử lý hỏng hóc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật máy móc
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô tô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021260 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021261 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021262 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021263 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021264 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021265 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021267 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021268 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021269 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021271 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha