000 -LEADER |
fixed length control field |
00913nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004586 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110906.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130422s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.28 |
Item number |
S |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giao thông vận tải |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sửa chữa ô tô |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ giao thông vận tải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
377tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày công nghệ sửa chữa các chi tiết bị mài mòn, sửa chữa động cơ, sửa chữa thiết bị điện. Cách lắp ráp động cơ, lắp trở về trên giá xe. Kiểm tra phát động và xử lý hỏng hóc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật máy móc |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa chữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|